Đơn hàng tối thiểu:
OK
14.742.099 ₫-19.063.058 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.692.009 ₫-12.962.880 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.455 ₫-13.472 ₫
/ Kilogram
5000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
17.284 ₫-19.064 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
13.420.393 ₫-14.437.090 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.116.875 ₫-10.166.965 ₫
/ Tấn hệ mét
23 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
8.897 ₫-12.709 ₫
/ Kilogram
28000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
14.233.750 ₫-19.317.232 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.708.706 ₫-12.962.880 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
23.638.192 ₫-24.146.540 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.521.317 ₫-17.283.840 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.051 ₫
/ Cái
500 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
19.952.668 ₫-21.986.060 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
18.153.878 ₫-21.454.328 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.472 ₫-14.234 ₫
/ Kilogram
10000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
127.088 ₫-139.796 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
20.334 ₫-48.294 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
8.897 ₫-12.709 ₫
/ Mét
10000 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
1.677.550 ₫-1.982.559 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
143.863 ₫-231.807 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
12.454.532 ₫-12.962.880 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.564.922 ₫-13.852.489 ₫
/ Tấn
4 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
8.896.094 ₫-12.200.357 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.217.054 ₫-16.521.317 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.421.139 ₫-13.217.054 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.725.402 ₫-14.996.273 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.166.965 ₫-10.675.313 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
ASTM JIS GB tiêu chuẩn U hình dạng phần carbon hồ sơ thép sắt Kết Cấu Xây dựng kênh CS thép cán nóng
14.233.750 ₫-16.267.143 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.692.009 ₫-17.283.840 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.708.706 ₫-14.869.186 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.758.795 ₫-17.283.840 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.725.402 ₫-19.825.581 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.437.835 ₫-13.725.402 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.471.228 ₫-14.742.099 ₫
/ Tấn
49 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.625.224 ₫
/ Tấn
100 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
2.034 ₫-8.897 ₫
/ Mét
3000 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
11.692.009 ₫-17.283.840 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.692.009 ₫-17.283.840 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.946.183 ₫-13.979.576 ₫
/ Hộp các tông
5 Hộp các tông
(Đơn hàng tối thiểu)
11.692.009 ₫-17.283.840 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
618.152 ₫-1.686.700 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
25.418 ₫
/ Cái
500 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
11.590.340 ₫-13.445.811 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.530.038 ₫-23.155.261 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.692.009 ₫-13.725.402 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.116.875 ₫-11.437.835 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.217.054 ₫-14.233.750 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.166.965 ₫-12.683.288 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu