Đơn hàng tối thiểu:
OK
81.427 ₫-91.606 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
30.535.095 ₫-45.802.642 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
21.121 ₫-31.808 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
30.535.095 ₫-45.802.642 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
30.535.095 ₫-53.436.415 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
58.526 ₫-63.615 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
13.232 ₫-17.558 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
64.632.617 ₫-66.159.371 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
33.844 ₫-38.678 ₫
/ Kilogram
50 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
24.173.617 ₫-25.445.912 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
27.252.572 ₫-65.421.440 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
66.159.371 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
96.694.466 ₫-101.783.648 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Tấm thép không gỉ cạnh tranh giá mỗi kg 2B Ba 201 304 316 430 thép không gỉ tấm/tấm GB JIS ASTM AISI
50.892 ₫-58.526 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
50.129 ₫-59.035 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.722.956 ₫-20.356.730 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.356.730 ₫-22.901.321 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
SS Thép Không Gỉ Tấm ASTM 201 304 316 321 Thép Không Gỉ Tấm Thép Không Gỉ 304 Thổ Nhĩ Kỳ Giá Mỗi Tấn
38.169 ₫-39.696 ₫
/ Kilogram
5000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
45.294 ₫-45.803 ₫
/ Kilogram
5000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
45.802.642 ₫-50.891.824 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.535.095 ₫-45.802.642 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
58.525.598 ₫-61.731.783 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
26.718.208 ₫-29.262.799 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
26.464 ₫-34.352 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
13.995.252 ₫-17.990.260 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
39.441.164 ₫-45.777.196 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
44.785 ₫-48.348 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
19.084.434 ₫-38.168.868 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
58.526 ₫-63.615 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
38.168.868 ₫-50.891.824 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
33.080 ₫-45.803 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
13.995.252 ₫-16.539.843 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.535.095 ₫-63.614.780 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.445.912 ₫-30.535.095 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
40.714 ₫-53.437 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
37.659.950 ₫-40.459.000 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.192 ₫-42.750 ₫
/ Kilogram
15 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.445.912 ₫-30.535.095 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
40.204.541 ₫-53.436.415 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
26.718.208 ₫-40.204.541 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.901.321 ₫-27.990.504 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
35.624.277 ₫-40.713.460 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
41.986 ₫-46.312 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.722.956 ₫-17.812.139 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
33.079.686 ₫-45.802.642 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
45.802.642 ₫-50.891.824 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
39.441.164 ₫-41.985.755 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
21.679.917 ₫-29.313.691 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu