Đơn hàng tối thiểu:
OK
16.019.864 ₫-49.388.852 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
26.737.971 ₫-31.958.241 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
16.019.864 ₫-49.388.852 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
381.972 ₫-509.295 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
318.310 ₫-343.774 ₫
/ Mét vuông
10 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
30.557.681 ₫-38.197.101 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.099 ₫-28.012 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
33.105 ₫-43.291 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
31.830.918 ₫-42.016.811 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.465 ₫-40.744 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
30.558 ₫-40.744 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
127.324 ₫-254.648 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
891.266 ₫-1.400.561 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
763.943 ₫-1.782.532 ₫
/ Tấm
100 Tấm
(Đơn hàng tối thiểu)
25.211 ₫-40.744 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
13.242 ₫-17.571 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.733 ₫-50.930 ₫
/ Cái
5 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
38.198 ₫-45.837 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
1.273.237 ₫-2.037.179 ₫
/ Tấm
1 Tấm
(Đơn hàng tối thiểu)
38.198 ₫-45.837 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
45.837 ₫-56.023 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
33.944.491 ₫-39.877.773 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
40.744 ₫-45.837 ₫
/ Kilogram
5 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
381.972 ₫-1.527.885 ₫
/ Cái
2 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
4.838.300 ₫-5.856.889 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
254.648 ₫-1.527.885 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
40.744 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
11.459.131 ₫-17.061.372 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.515 ₫-15.279 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
30.557.681 ₫-40.743.574 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
560.225 ₫-1.400.561 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
29.284.444 ₫-40.743.574 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
40.235 ₫-44.818 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
38.197.101 ₫-39.470.338 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
21.645.024 ₫-28.011.208 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
50.166 ₫-59.079 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
29.284.444 ₫-35.625.163 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.043 ₫-37.434 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
38.198 ₫-50.421 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
29.284.444 ₫-40.743.574 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
114.592 ₫-127.324 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
SS Thép Không Gỉ Tấm ASTM 201 304 316 321 Thép Không Gỉ Tấm Thép Không Gỉ 304 Thổ Nhĩ Kỳ Giá Mỗi Tấn
38.198 ₫-39.725 ₫
/ Kilogram
5000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
24.191.498 ₫-29.284.444 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
46.829.646 ₫-48.357.530 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
31.831 ₫-38.198 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
42.017 ₫-56.787 ₫
/ Kilogram
50 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
1.527.885 ₫-1.782.532 ₫
/ Tấm
10 Tấm
(Đơn hàng tối thiểu)
34.377.391 ₫-66.208.308 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu