Đơn hàng tối thiểu:
OK
509.203 ₫-763.805 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
2.546.015 ₫-3.055.218 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
509.203 ₫-763.805 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
891.106 ₫-1.654.910 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
636.504 ₫-3.055.218 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
9.547.556 ₫-12.169.952 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
508.949 ₫-1.272.753 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
661.964 ₫-1.273.008 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
650.507 ₫-1.668.913 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
738.345 ₫-1.502.149 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
483.743 ₫-738.345 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
891.106 ₫-2.036.812 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
636.504 ₫-891.106 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
636.504 ₫-1.273.008 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
840.185 ₫-1.349.388 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
636.504 ₫-2.418.715 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
891.106 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
967.486 ₫-1.222.088 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
661.964 ₫-2.240.494 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
381.903 ₫-891.106 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
661.964 ₫-1.273.008 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
738.345 ₫-1.247.548 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
891.106 ₫-1.043.867 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
483.743 ₫-2.011.352 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Tùy Chỉnh Kết Cấu Thép Đổ Chế Tạo Thiết Kế Công Ty Kim Loại Kết Cấu Thép Kho Xây Dựng Tại Trung Quốc
712.885 ₫-738.345 ₫
/ Mét vuông
400 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
509.203 ₫-1.273.008 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
891.106 ₫-967.486 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
661.964 ₫-1.934.972 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.145.707 ₫-1.273.008 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
381.903 ₫-1.756.751 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
560.124 ₫-1.222.088 ₫
/ Mét vuông
50 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.018.406 ₫-1.247.548 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
942.026 ₫-2.240.494 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
891.106 ₫-1.400.309 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
687.425 ₫-1.960.432 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.247.548 ₫-2.265.954 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
19.095.112 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
1.018.406 ₫-1.527.609 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
509.203 ₫-763.805 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
738.345 ₫-1.145.707 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
738.345 ₫-2.011.352 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
636.504 ₫-1.273.008 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
891.106 ₫-1.145.707 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
381.903 ₫-636.504 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.018.406 ₫-1.527.609 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.805 ₫-1.654.910 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
661.964 ₫-2.036.812 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
891.106 ₫-1.273.008 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu