Đơn hàng tối thiểu:
OK
31.820 ₫-45.821 ₫
/ Kilogram
3000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
1.323.712 ₫-1.781.920 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
50.912 ₫-89.096 ₫
/ Sào đơn vị Anh
1 Sào đơn vị Anh
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
458.208 ₫-509.120 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
40.221 ₫-47.094 ₫
/ Kilogram
2000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
4.583 ₫-5.092 ₫
/ Cái
1000 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
101.570 ₫-127.026 ₫
/ Cái
200 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
173.101 ₫-305.472 ₫
/ Bộ
500 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
50.912 ₫-127.280 ₫
/ Cái
500 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
2.545.599 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
7.585.885 ₫-9.418.716 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
71.277 ₫-101.824 ₫
/ Mét
1 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
1.273 ₫-1.528 ₫
/ Cái
10000 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
1.069.152 ₫-1.374.624 ₫
/ Kilogram
5 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
3.819 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
254.560 ₫-1.272.800 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
407.296 ₫-560.032 ₫
/ Kilogram
2 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
63.131 ₫-68.223 ₫
/ Mét
200 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
3.818.399 ₫-5.091.198 ₫
/ Kilogram
5 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
160.373 ₫-244.378 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
89.096 ₫-127.280 ₫
/ Mét
1 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
1.909.200 ₫-2.800.159 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
59.822 ₫-76.114 ₫
/ Mét
200 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Vật Liệu Thép Rebar/12Mm Thanh Thép Bị Biến Dạng/Thanh Sắt Cho Bê Tông Xây Dựng Để Xây Dựng Kim Loại
5.092 ₫-10.183 ₫
/ Kilogram
5000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
1.578.272 ₫-1.654.640 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
71.277 ₫-89.096 ₫
/ Cái
300 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
381.840 ₫-980.056 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
44.294 ₫-45.567 ₫
/ Bộ
100 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
10.946.075 ₫-13.491.674 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
72.550 ₫-82.732 ₫
/ Bộ
300 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
38.184 ₫-43.276 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
43.276 ₫-53.458 ₫
/ Mét
3000 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
28.766 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
840.048 ₫-967.328 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
37.929.422 ₫-41.747.820 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
5.469.983 ₫-6.386.399 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
28.001.587 ₫-34.365.583 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
2.037 ₫-3.564 ₫
/ Cái
500 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
45.820.778 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
509.120 ₫-1.272.800 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
47.094 ₫-82.223 ₫
/ Mét
2 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
39.762.253 ₫-42.766.059 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
49.944.648 ₫-59.108.803 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.184 ₫-50.912 ₫
/ Mét
5000 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
20.364.790 ₫-45.820.778 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.547.185 ₫-45.820.778 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
33.092.784 ₫-35.638.383 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
35.638.383 ₫-66.185.568 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu