Đơn hàng tối thiểu:
OK
12.352.862 ₫-13.166.219 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.183.661 ₫-13.725.402 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.437.835 ₫-12.708.706 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.320.215 ₫-8.387.746 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
9.151 ₫-11.438 ₫
/ Kilogram
5000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.454.532 ₫-13.217.054 ₫
/ Tấn
100 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
8.896.094 ₫-13.979.576 ₫
/ Tấn
28 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Thép cốt thép cán nóng hrb335 hrb500 ASTM A615 lớp 60 bs4449 b500b fee500 thép cốt thép bị biến dạng
10.929.487 ₫-11.946.183 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.200.357 ₫-14.742.099 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.708.706 ₫-13.979.576 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
9.150.268 ₫-12.708.706 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
9.404.442 ₫-10.166.965 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.200.357 ₫-12.454.532 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.869.931 ₫-13.369.558 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.166.965 ₫-19.063.058 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
9.913 ₫-11.438 ₫
/ Kilogram
28000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.708.706 ₫-14.742.099 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.471.228 ₫-13.979.576 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
8.616.503 ₫-10.141.547 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.064 ₫-25.418 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
10.675.313 ₫-13.979.576 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.352.862 ₫-12.581.619 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.708.706 ₫-13.217.054 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.437.835 ₫-12.810.375 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
8.896.094 ₫-11.437.835 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
10.904.070 ₫-11.666.592 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.692.009 ₫-13.217.054 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.166.965 ₫-12.708.706 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.166.965 ₫-10.421.139 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
9.658.616 ₫-12.200.357 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.421.139 ₫-11.437.835 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.929.487 ₫-11.692.009 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.183.661 ₫-13.725.402 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.022.436 ₫-12.581.619 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.420.393 ₫-14.106.663 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
9.607.782 ₫-11.946.183 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.174.940 ₫-12.683.288 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.725.402 ₫-14.996.273 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.750.820 ₫-14.589.594 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.625.224 ₫-11.692.009 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.217.054 ₫-14.742.099 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.421.139 ₫-11.183.661 ₫
/ Tấn
28 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
8.896.094 ₫-12.200.357 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.344.887 ₫-15.835.047 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.116.875 ₫-7.625.224 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
9.023.181 ₫-12.581.619 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Trung Quốc thép cốt thép ASTM hrb400 cốt thép xây dựng bê tông biến dạng thanh thép giao hàng 7 ngày
12.962.880 ₫-14.487.924 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
5.210.570 ₫-5.591.831 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu