Đơn hàng tối thiểu:
OK
483.976 ₫-764.172 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
17.830.661 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
764.172 ₫-1.273.619 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
483.976 ₫-1.248.147 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
509.448 ₫-764.172 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
1.146.257 ₫-2.292.514 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
764.172 ₫-3.056.685 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
585.865 ₫-1.273.619 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.146.257 ₫-2.292.514 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
1.146.257 ₫-2.292.514 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
1.146.257 ₫-2.292.514 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
483.976 ₫-764.172 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.018.895 ₫-1.528.343 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
509.448 ₫-534.920 ₫
/ Mét vuông
10 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
509.448 ₫-891.534 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Nhà Kho Tiền Chế Nhà Kho Kết Cấu Thép Giàn Thép Mạ Kẽm Mái Nhà Thép Khung Xây Dựng Nhà Xưởng Nhà Máy
764.172 ₫-2.037.790 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
127.361.860 ₫-254.723.720 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
127.361.860 ₫-254.723.720 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
25.472.372 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
32.986.722 ₫-45.799.325 ₫
/ Đơn vị
1 Đơn vị
(Đơn hàng tối thiểu)
636.810 ₫-1.273.619 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
509.448 ₫-891.534 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
509.193 ₫-1.273.364 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.018.895 ₫-1.528.343 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
636.810 ₫-2.547.238 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
585.865 ₫-1.273.619 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Tùy chỉnh prefab thép lớn-span đúc sẵn Kết Cấu Thép tòa nhà, thiết kế kết cấu thép Fram kho xây dựng
662.282 ₫-1.273.619 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
458.503 ₫-1.146.257 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
506.901 ₫-761.624 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.146.257 ₫-2.292.514 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
382.085.580 ₫
/ Bộ
15000 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
127.361.860 ₫-254.723.720 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
636.810 ₫-1.146.257 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
662.282 ₫-1.273.619 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.146.257 ₫-2.292.514 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
127.361.860 ₫-254.723.720 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
127.361.860 ₫-254.723.720 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
458.503 ₫-1.400.981 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
506.901 ₫-761.624 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
509.448 ₫-891.534 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
662.282 ₫-1.273.619 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.146.257 ₫-2.292.514 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
127.361.860 ₫-254.723.720 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
3.820.856 ₫-5.094.475 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
458.503 ₫-1.146.257 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.273.619 ₫-2.037.790 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.146.257 ₫-2.292.514 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
127.361.860 ₫-254.723.720 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu