Đơn hàng tối thiểu:
OK
31.312 ₫-38.186 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
12.728.442 ₫-25.456.884 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
33.604 ₫-38.186 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
630.999.784 ₫-880.528.161 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
1.272.844.200 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
43.277 ₫-56.006 ₫
/ Kilogram
3000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
20.366 ₫-50.914 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Polypropylene PP H030 GP/1 In Granules Giá Nhà Sản Xuất PP Chất Lượng Tuyệt Vời Để Bán Polypropylene
14.510.424 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.182.754 ₫-22.911.196 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Polypropylene PP H030 GP/1 In Granules Giá Nhà Sản Xuất PP Chất Lượng Tuyệt Vời Để Bán Polypropylene
18.329 ₫-28.003 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
11.201.029 ₫-20.874.645 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
26.729.729 ₫-31.821.105 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
36.913 ₫-42.004 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
31.822 ₫-44.550 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
23.421 ₫-28.512 ₫
/ Kilogram
27000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
28.767 ₫-30.549 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
17.820 ₫-20.366 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
28.002.573 ₫-38.185.326 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
30.548.261 ₫-35.130.500 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.456.884 ₫-38.185.326 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
9.674 ₫-14.765 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.456.884 ₫-76.370.652 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.366 ₫-45.823 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.203 ₫-32.585 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
20.366 ₫-30.549 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
16.546.975 ₫-24.184.040 ₫
/ Kilogram
16200 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.203 ₫-50.914 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
30.549 ₫-38.186 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
3.818.533 ₫-6.364.221 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.186 ₫-50.914 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
19.093 ₫-22.657 ₫
/ Kilogram
20000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
28.258 ₫-29.276 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.457 ₫-30.549 ₫
/ Kilogram
4000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
10.182.754 ₫
/ Tấn
15 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Pp nguyên liệu nhựa nhà sản xuất PP hạt Polypropylene nguyên liệu cuộn giá PP tác động Copolymer hạt
24.565.894 ₫-26.347.875 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.366 ₫-40.732 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
5.092 ₫-10.183 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.728.442 ₫-25.456.884 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
17.819.819 ₫-20.365.508 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
15.783.269 ₫-25.075.031 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
29.276 ₫-33.094 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
20.366 ₫-26.730 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
33.094 ₫-35.131 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
10.183 ₫-23.421 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
20.365.508 ₫-38.185.326 ₫
/ Tấn hệ mét
20 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
31.822 ₫-33.094 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
26.729.729 ₫-30.548.261 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.075.031 ₫-29.275.417 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu