Đơn hàng tối thiểu:
OK
1.016.805 ₫-3.050.413 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
190.650.756 ₫-254.175.588 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
1.016.805 ₫-3.050.413 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
508.148 ₫-915.124 ₫
/ Bộ
10 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
216.071 ₫-1.242.281 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
482.982 ₫-1.245.585 ₫
/ Mét vuông
50 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
482.982 ₫-762.604 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.016.805 ₫-1.525.207 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
737.183 ₫-1.245.585 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
762.604 ₫-2.033.609 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
757.520 ₫-880.807 ₫
/ Mét vuông
50 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
762.604 ₫-1.271.006 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
20.337 ₫-38.131 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
887.669.920 ₫-902.413.579 ₫
/ Cái
2 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
2.287.810 ₫-3.813.016 ₫
/ Mét vuông
10 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.016.805 ₫-2.033.609 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
508.403 ₫-1.271.006 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.143.905 ₫-1.652.307 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
889.704 ₫-2.033.609 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
889.704 ₫-1.652.307 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
152.520.605 ₫-254.201.008 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
508.148 ₫-1.270.751 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
479.932 ₫-1.496.736 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Kết cấu thép nhà máy khung thép tòa nhà Kết Cấu Thép kho để Kenya xây dựng tòa nhà/nhà chứa tiền chế
1.271.006 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
477.898 ₫-1.779.408 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
762.604 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
381.302 ₫-762.604 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.016.805 ₫-1.525.207 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
482.982 ₫-1.398.106 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.245.585 ₫-2.262.389 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
508.403 ₫-1.271.006 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
482.982 ₫-1.245.585 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
482.982 ₫-889.704 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
660.923 ₫-1.931.928 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
505.861 ₫-760.062 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
940.544 ₫-1.143.905 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
889.704 ₫-991.384 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
762.604 ₫-2.033.609 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.474.366 ₫-2.236.969 ₫
/ Bộ
10 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
3.813.016 ₫-12.710.051 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
737.183 ₫-2.008.188 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
457.562 ₫-1.474.366 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
508.403 ₫-1.016.805 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
889.704 ₫-1.906.508 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
915.124 ₫-1.347.266 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
635.503 ₫-1.652.307 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
457.562 ₫-1.474.366 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Xây dựng kết cấu thép đúc sẵn nhà kho/hội thảo/nhà máy nóng bán ở Đông phi nước với q355b/q235b/G550
15.252.061 ₫-16.523.066 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu