Đơn hàng tối thiểu:
OK
11.813.510 ₫-13.264.738 ₫
/ Kilogram
5000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
11.558.908 ₫-12.577.314 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
50.921 ₫-58.559 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
12.730.075 ₫-17.312.902 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
11.457.068 ₫-20.368.120 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
24.187.142 ₫-28.006.165 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
40.737 ₫-43.283 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.730.075 ₫-15.276.090 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.155.843 ₫-14.588.666 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.155.843 ₫-16.625.478 ₫
/ Hộp các tông
5 Hộp các tông
(Đơn hàng tối thiểu)
11.457.068 ₫-14.003.083 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
12.730.075 ₫-15.276.090 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.403.391 ₫-15.657.992 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
24.187.142 ₫-28.006.165 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.346.795 ₫-14.699.418 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.155.843 ₫-16.625.478 ₫
/ Hộp các tông
5 Hộp các tông
(Đơn hàng tối thiểu)
15.403.391 ₫-15.657.992 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
15.276.090 ₫-16.803.699 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.155.843 ₫-16.625.478 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.155.843 ₫-16.625.478 ₫
/ Hộp các tông
5 Hộp các tông
(Đơn hàng tối thiểu)
15.403.391 ₫-15.657.992 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
11.457.068 ₫-13.239.278 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.155.843 ₫-16.625.478 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.701.858 ₫-17.134.681 ₫
/ Hộp các tông
5 Hộp các tông
(Đơn hàng tối thiểu)
15.403.391 ₫-15.657.992 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Nhà máy trực tiếp cung cấp ASTM A36/ASTM A283 lớp C thép carbon nhẹ tấm cho vật liệu xây dựng để bán
10.457.502 ₫-15.536.038 ₫
/ Tấn
40 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
254.602 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
11.457.068 ₫-14.003.083 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
24.950.947 ₫-33.098.194 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
24.187.142 ₫-28.006.165 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.701.858 ₫-17.134.681 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.701.858 ₫-17.134.681 ₫
/ Hộp các tông
10 Hộp các tông
(Đơn hàng tối thiểu)
15.403.391 ₫-15.657.992 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
10.453.683 ₫-15.549.787 ₫
/ Tấn
40 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.457.068 ₫-14.003.083 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.220.872 ₫-13.239.278 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.938.054 ₫-16.549.097 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.938.054 ₫-16.549.097 ₫
/ Hộp các tông
10 Hộp các tông
(Đơn hàng tối thiểu)
10.453.429 ₫-15.555.642 ₫
/ Tấn
45 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.912.594 ₫-16.167.195 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
12.220.872 ₫-13.239.278 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.452.156 ₫-15.550.550 ₫
/ Tấn
45 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.912.594 ₫-16.167.195 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
14.257.684 ₫-15.276.090 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.220.872 ₫-13.239.278 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.452.919 ₫-15.550.550 ₫
/ Tấn
45 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.257.684 ₫-15.276.090 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.693.263 ₫-13.239.278 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu