Đơn hàng tối thiểu:
OK
583.652 ₫-654.190 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
35.650.628 ₫-68.754.781 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
33.333.337 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
45.836.521 ₫-68.754.781 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
7.639.421 ₫-10.185.894 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
20.371.787 ₫-30.557.681 ₫
/ Tấn hệ mét
20 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
16.553 ₫-31.322 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.732.367 ₫-16.552.077 ₫
/ Tấn hệ mét
50 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
28.011.208 ₫-28.265.855 ₫
/ Tấn hệ mét
24 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
17.825.314 ₫-19.862.493 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
16.552.077 ₫-22.154.319 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
28.012 ₫-31.067 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
22.918.261 ₫-25.464.734 ₫
/ Tấn hệ mét
1000 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
25.465 ₫-30.558 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
11.459.131 ₫-15.278.841 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
19.098.551 ₫-20.371.787 ₫
/ Tấn
18 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.371.787 ₫-30.557.681 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
30.558 ₫-38.198 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
11.459.131 ₫-19.098.551 ₫
/ Tấn
24 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.465 ₫-35.651 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
17.825.314 ₫-20.371.787 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
31.322 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
27.248 ₫-31.831 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.733 ₫-28.012 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
22.663.613 ₫-28.011.208 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.048.386 ₫-32.798.578 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.732.367 ₫-38.197.101 ₫
/ Tấn hệ mét
6 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
12.732.367 ₫-20.371.787 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Hạt Nguyên Liệu Nhựa Chất Lượng Cao Giá Thấp LLDPE Hạt HDPE/LDPE/LLDPE/PP/ABS/PS Tái Chế Nguyên Chất
12.733 ₫-38.198 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
14.463.969 ₫-24.344.286 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
6.366.184 ₫-12.732.367 ₫
/ Tấn hệ mét
20 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
25.974.029 ₫-26.737.971 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.223.073 ₫-16.552.077 ₫
/ Tấn hệ mét
20 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
20.371.787 ₫-25.464.734 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
2.546.474 ₫-5.092.947 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.732.367 ₫-35.650.628 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
5.092.947 ₫
/ Tấn
21 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.639.421 ₫-10.185.894 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.185.894 ₫-20.371.787 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
2.546.474 ₫-6.366.184 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.862.493 ₫-28.265.855 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
2.546.474 ₫-5.347.595 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.465 ₫-38.198 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
26.737.971 ₫-28.011.208 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.055.769 ₫-4.838.300 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.732.367 ₫-25.464.734 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
28.011.208 ₫-34.377.391 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
25.464.734 ₫-38.197.101 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu