Đơn hàng tối thiểu:
OK
20.617.438 ₫-21.050.149 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
22.399.192 ₫-23.162.800 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
34.363 ₫-38.181 ₫
/ Kilogram
5 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
11.148.689 ₫-15.246.723 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
890.877 ₫-1.145.414 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
15.272.176 ₫-17.817.539 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
12.217.741 ₫-12.701.360 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.035.785 ₫-17.308.466 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.817.539 ₫-20.362.901 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
ASTM A53 Có Sẵn Ống Mạ Kẽm Gi Đường Kính 110Mm Kích Thước Tiêu Chuẩn Trọng Lượng Nhẹ Ống Thép Mạ Kẽm
14.763.104 ₫-19.090.220 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.999.495 ₫-17.817.539 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.908.517 ₫-17.435.734 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.490.422 ₫-13.744.959 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.235.886 ₫-17.308.466 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.235.886 ₫-15.781.249 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.726.814 ₫-15.781.249 ₫
/ Tấn
91 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.909.462 ₫-17.023.895 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.909 ₫-76.361 ₫
/ Mét
50 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
7.636.088 ₫-10.181.451 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.963.205 ₫-12.981.350 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
10.894.153 ₫-12.115.927 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
7.890.625 ₫-10.894.153 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.818 ₫-38.181 ₫
/ Kilogram
5000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
20.362.901 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.090.473 ₫-13.184.979 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.272.176 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.406.753 ₫-15.170.362 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.912.298 ₫-13.414.062 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.308.719 ₫-19.586.566 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.726.814 ₫-14.763.104 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.254.031 ₫-16.035.785 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.853.829 ₫-20.362.901 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.254.031 ₫-15.272.176 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
12.701.360 ₫-15.246.723 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.308.466 ₫-19.090.220 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
5.854.335 ₫
/ Mét
5000 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
12.217.741 ₫-13.363.154 ₫
/ Tấn hệ mét
2 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
16.544.858 ₫-16.799.394 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.035.785 ₫-19.090.220 ₫
/ Tấn
100 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.726.814 ₫-15.272.176 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.726.814 ₫-15.272.176 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.454.132 ₫-13.999.495 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.636.088 ₫-8.908.770 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.763.104 ₫-16.035.785 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.900.372 ₫-18.874.373 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.090.220 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.290.321 ₫-17.766.632 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.581.400 ₫-12.217.741 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu