Đơn hàng tối thiểu:
OK
40.749.441 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
101.873.602 ₫
/ Bộ
1 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
687.647 ₫-1.961.067 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
17.700.539 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
2.547 ₫
/ Kilogram
10000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
45.844 ₫-63.672 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
8.913.941 ₫-11.460.781 ₫
/ Tấn hệ mét
20 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
11.460.781 ₫-24.194.981 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
8.913.941 ₫-14.007.621 ₫
/ Tấn
100 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.101.301 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.820.261 ₫-3.947.603 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.554.461 ₫
/ Tấn hệ mét
60 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
6.112.417 ₫-8.149.889 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
6.749.127 ₫
/ Tấn hệ mét
1000 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
6.112.417 ₫-6.621.785 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.187.361 ₫-11.460.781 ₫
/ Tấn
27 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.310.893 ₫-6.367.101 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
6.621.785 ₫-9.677.993 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.721.315 ₫-10.754.689 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.281.041 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.640.521 ₫
/ Tấn
200 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.101.301 ₫-38.202.601 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.131.153 ₫-8.913.941 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
6.367.101 ₫-8.149.889 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
4.329.629 ₫-5.093.681 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
6.367.101 ₫-8.913.941 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
50.937 ₫-76.406 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
17.063.829 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.640.521 ₫-10.187.361 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.031 ₫-22.061 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
8.913.941 ₫-11.842.807 ₫
/ Tấn hệ mét
15 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
14.007.621 ₫-15.281.041 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Cánh gà đông lạnh Nhà cung cấp hàng đầu và các bộ phận gà Khác/đùi gà đông lạnh/toàn bộ gà đông lạnh
10.187.361 ₫-15.281.041 ₫
/ Tấn hệ mét
14 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
5.603.049 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.827.881 ₫-38.202.601 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
8.913.941 ₫-11.460.781 ₫
/ Tấn
6 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.310.893 ₫-6.367.101 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.734.201 ₫-28.015.241 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
7.640.521 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.640.521 ₫-9.041.283 ₫
/ Tấn hệ mét
2 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
17.827.881 ₫-30.562.081 ₫
/ Tấn hệ mét
27 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
7.640.521 ₫-10.187.361 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.374.721 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
8.272.838 ₫-9.651.644 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
2.546.841 ₫-5.093.681 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.554.461 ₫-22.921.561 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.281.041 ₫-16.554.461 ₫
/ Tấn hệ mét
27 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
6.367.101 ₫-9.677.993 ₫
/ Tấn
24 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu