Đơn hàng tối thiểu:
OK
16.124.012 ₫-22.110.019 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
7.642 ₫-21.907 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
40.756 ₫-63.681 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
76.418 ₫-101.890 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
17.322 ₫-45.851 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
3.056.685 ₫-4.585.027 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
28.758.308 ₫-30.286.651 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.486.091 ₫-15.177.237 ₫
/ Tấn hệ mét
18 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
20.377.898 ₫-28.019.610 ₫
/ Tấn hệ mét
20 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
7.387 ₫-19.105 ₫
/ Kilogram
2000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
17.805.189 ₫-22.899.663 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
10.188.949 ₫-24.962.925 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.926 ₫-44.577 ₫
/ Kilogram
10000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
13.500.358 ₫-21.906.240 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.378 ₫-30.567 ₫
/ Kilogram
5000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
20.377.898 ₫-25.472.372 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
18.391.053 ₫-22.976.080 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.058 ₫-30.567 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
27.765 ₫-50.691 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
19.104.279 ₫-24.198.754 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
19.104.279 ₫-30.566.847 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Mua HDPE trống màu xanh regrind bao gồm HDPE regrind từ trống màu xanh phế liệu-đùn lớp-Thổi đúc lớp
2.547.238 ₫-3.820.856 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.104.279 ₫-28.019.610 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.887.346 ₫-22.925.135 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
12.736.186 ₫-30.566.847 ₫
/ Tấn hệ mét
16 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
25.472.372 ₫-26.491.267 ₫
/ Tấn hệ mét
2 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
14.010 ₫-22.671 ₫
/ Kiloôm
1000 Kiloôm
(Đơn hàng tối thiểu)
15.792.871 ₫-25.981.820 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
33.114.339 ₫-34.413.430 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.104.279 ₫-22.925.135 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.925.135 ₫-23.842.141 ₫
/ Tấn hệ mét
2 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
25.472.372 ₫-28.019.610 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
24.198.754 ₫-27.510.162 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.812 ₫-26.746 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.473 ₫-35.662 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.473 ₫-76.418 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.736.186 ₫-19.868.451 ₫
/ Tấn hệ mét
20 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
4.585.027 ₫
/ Tấn hệ mét
2 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
20.378 ₫-28.020 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.218 ₫-50.691 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
33.115 ₫-38.209 ₫
/ Kilogram
10000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.736.186 ₫-25.472.372 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
2.547.238 ₫-5.094.475 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.472.372 ₫-38.208.558 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
5.095 ₫-10.189 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
2.165.152 ₫-3.056.685 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
24.963 ₫-45.851 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
31.203.656 ₫-31.585.742 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu