Đơn hàng tối thiểu:
OK
14.518.470 ₫-15.792.020 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
13.983.579 ₫-14.212.818 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
12.735.500 ₫-14.009.050 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
14.391.115 ₫-16.326.911 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
81.508 ₫-91.696 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
14.773.180 ₫-19.867.380 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Trung Quốc Bán Buôn DC01 Chất Liệu Cán Nguội Cuộn Dây Thép Không Gỉ/Crca Tấm/Crc Cuộn Dây Giá Mỗi Kg
12.735.500 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.820.650 ₫-14.009.050 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
12.735.500 ₫-15.282.600 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
10.188.400 ₫-14.009.050 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.710.029 ₫-14.034.521 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
12.710.029 ₫-14.034.521 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
17.065.570 ₫-17.320.280 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
10.188.400 ₫-12.226.080 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.391.115 ₫-15.155.245 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
29.291.650 ₫-40.753.600 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Trung Quốc bán buôn DC01 Chất liệu cán nguội cuộn dây thép không gỉ/crca tấm/CRC cuộn dây giá mỗi kg
12.735.500 ₫-14.773.180 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.226.080 ₫-13.499.630 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.556.150 ₫-24.197.450 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.919.375 ₫-17.447.635 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.537.310 ₫-18.466.475 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.155.245 ₫-15.409.955 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
10.188.400 ₫-15.282.600 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.792.020 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.735.500 ₫-15.282.600 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.537.310 ₫-18.466.475 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
6.520.576 ₫-7.641.300 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
14.926.006 ₫-15.792.020 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
15.282.600 ₫-17.829.700 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.188.400 ₫-16.556.150 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.704.443 ₫-11.696.284 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.735.500 ₫-17.829.700 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
34.385.850 ₫-39.480.050 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.376.800 ₫-30.310.490 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.009.050 ₫-17.829.700 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.971.370 ₫-12.990.210 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.971.370 ₫-12.990.210 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.538 ₫-16.557 ₫
/ Kilogram
25000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
14.009.050 ₫-14.263.760 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.461.950 ₫-14.773.180 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.710.029 ₫-20.376.800 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.226.080 ₫-12.710.029 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.226.080 ₫-12.710.029 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.556.150 ₫-19.103.250 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.244.920 ₫-14.773.180 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.907.430 ₫-15.594.620 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.716.660 ₫-14.518.470 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.188.400 ₫-12.735.500 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu