Đơn hàng tối thiểu:
OK
10.182.754 ₫-15.274.131 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
12.729 ₫-20.366 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
12.729 ₫-20.366 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
16.801.544 ₫-17.056.113 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
13.237.580 ₫-17.310.682 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
12.729 ₫-21.639 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
14.002 ₫-15.275 ₫
/ Kilogram
10000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.474 ₫-19.093 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
16.546.975 ₫-17.310.682 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.139.665 ₫-19.143.577 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.237.580 ₫-14.764.993 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.127.928 ₫
/ Tấn hệ mét
2 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
11.455.598 ₫-17.183.397 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.728.442 ₫-15.274.131 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.968.648 ₫-15.274.131 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.892.278 ₫-15.910.553 ₫
/ Tấn
12 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.237.580 ₫-17.310.682 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.725.897 ₫-15.281.768 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.274.131 ₫-20.365.508 ₫
/ Tấn
26 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.776.194 ₫-16.059.985 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
17.845.276 ₫-23.191.222 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.237.580 ₫-15.274.131 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.340.051 ₫-22.402.058 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Ppgi/HDG/gi/SECC dx51 tráng cán nguội/nhúng nóng cuộn dây thép mạ kẽm/tấm/tấm/cuộn/Kim loại sắt thép
12.728.442 ₫-14.255.856 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.728.442 ₫-16.546.975 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.619.433 ₫-15.783.269 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.274.131 ₫-20.365.508 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.223.217 ₫-17.692.535 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
63.643 ₫-147.650 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.075.567 ₫-16.152.393 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.729 ₫-17.820 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
20.365.508 ₫-21.638.352 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.237.580 ₫-14.739.536 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.438 ₫-24.185 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
11.455.598 ₫-15.274.131 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
9.673.616 ₫-14.255.856 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.528.700 ₫-22.656.627 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.448.417 ₫-13.950.373 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.691.892 ₫-15.274.131 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
24.947.747 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.182.754 ₫-15.146.846 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.383.261 ₫-12.939.225 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.546.975 ₫-18.074.388 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.219.305 ₫-12.728.442 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.946.461 ₫-14.001.287 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.491.787 ₫-16.006.016 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.201.029 ₫-11.710.167 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.473.874 ₫-15.019.562 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu