Đơn hàng tối thiểu:
OK
13.471.228 ₫-14.487.924 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.708.706 ₫-13.979.576 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.641.174 ₫-14.182.916 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.333.929 ₫-43.209.598 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Bán buôn ASTM A500 lớp B Q235 ASTM A252 hàn ống thép đen carbon thẳng Vòng erw ống với bề mặt mạ kẽm
11.437.835 ₫-17.792.188 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.089.967 ₫-13.852.489 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.251 ₫-17.793 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
13.217.054 ₫-14.742.099 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.504.621 ₫-16.521.317 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.979.576 ₫-15.504.621 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
50.835 ₫-58.461 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
11.437.835 ₫-13.979.576 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.504.621 ₫-17.766.770 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.001.706 ₫-18.215.133 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.166.965 ₫-12.708.706 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.775.491 ₫-24.299.045 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.047.107 ₫-15.580.873 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.962.880 ₫-13.471.228 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.360.837 ₫-15.250.447 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.979.576 ₫-16.521.317 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.970.855 ₫-15.479.203 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.258.422 ₫-17.792.188 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.217.054 ₫-15.758.795 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.683.288 ₫-15.199.612 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Độ chính xác cao 45 # ống thép hợp kim liền mạch Q235 q345 ống cho khoan dầu A179 ống thép liền mạch
19.190.145 ₫-20.028.920 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.166.965 ₫-15.250.447 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.200.357 ₫-14.742.099 ₫
/ Tấn dài
1 Tấn dài
(Đơn hàng tối thiểu)
12.708.706 ₫-15.250.447 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.708.706 ₫-13.979.576 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.919.275 ₫-22.621.496 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.199.612 ₫-16.724.657 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
13.776.237 ₫-15.352.116 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.708.706 ₫-20.333.929 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
15.250.447 ₫-20.333.929 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.875.670 ₫-27.959.152 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.758.795 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.437.835 ₫-13.471.228 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
129.629 ₫-134.713 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.835.793 ₫-14.004.994 ₫
/ Tấn
80 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.454.532 ₫-13.979.576 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.250.447 ₫-18.554.710 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.412.418 ₫-13.496.645 ₫
/ Tấn
30 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.647.659 ₫-20.486.433 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.166.965 ₫-16.267.143 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
15.758.795 ₫-18.300.536 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.471.228 ₫-15.250.447 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.301.282 ₫-16.648.404 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.708.706 ₫-17.792.188 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu